Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hypergolic” Tìm theo Từ | Cụm từ (68) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường xoắn ốc hipebolic, đường xoắn ốc hypebolic, đường xoắn ốc hyperbolic,
  • / ¸haipə´bɔlik /, Tính từ: (toán học) hyperbolic, Toán & tin: hypebolic, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc hipebôn, Xây...
  • phép cộng tuyến hipebolic, phép cộng tuyến hyperbolic,
  • hình học metric, hyperbolic metric geometry, hình học metric hipebolic, hyperbolic metric geometry, hình học metric hiperbolic, parabolic metric geometry, hình học metric parabolic
  • phương trình hyperbolic,
  • hình quạt hipebolic, hình quạt hyperbolic,
  • dây xích hyperbolic, đường dây xích hipebolic,
  • hệ tọa độ hipebolic, hệ tọa độ hyperbolic,
"
  • phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation, phép cộng tuyến hipebolic, hyperbolic collineation,...
  • hình học hipebolic, hình học hiperbolic, hình học hypebolic,
  • không gian hipebolic, không gian hiperbolic, không gian hypebolic,
  • mái hình parabôlôit hypecbôlic, mái hipebolic paraboloit, mái parabôlôit hypecbôlic,
  • tiếp vĩ ngữ có nghĩa là điều kiện được định rõ của máu hyperglycaemia (quá liều đường trong máu),
  • mặt trụ hipebolic, mặt trụ hiperbolic,
  • hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược,
  • hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược,
  • quỹ tích hipebolic, quỹ tích hiperbolic,
  • độ đo hipebon, độ đo hiperbolic,
  • các đường hipebolic, đường hiperbolic,
  • phép đối hợp hipebolic, phép đối hợp hiperbolic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top