Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In industry” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
  • nhu cầu về nước, nhu cầu nước, agricultural water requirement, nhu cầu nước nông nghiệp, industry water requirement, nhu cầu nước công nghiệp, unit water requirement, nhu cầu nước đơn vị, water requirement diagram,...
  • máy tính điều khiển, engine control computer, máy tính điều khiển động cơ, fire control computer, máy tính điều khiển pháo, industrial control computer, máy tính điều khiển công nghiệp, process control computer, máy...
  • Danh từ: năng lượng hạt nhân (nguyên tử), cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân, năng lượng hạt nhân, industrial nuclear power, năng lượng hạt nhân công nghiệp, nuclear...
  • máy chiếu bức xạ, nguồn bức xạ, máy chiếu bức xạ, nguồn bức xạ, nguồn chiếu sáng, cylindrical irradiator, nguồn bức xạ hình trụ, industrial irradiator, nguồn...
  • / in¸dʌstriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự công nghiệp hoá, Kinh tế: công nghiệp hóa, sự công nghiệp hóa, over industrialization, công nghiệp hóa quá độ,...
  • bố trí tổng thể, mặt bằng tổng thể, sơ đồ bố trí chung, tổng mặt bằng, building site general layout, tổng mặt bằng xây dựng, general layout of industrial enterprise, tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp,...
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • sự làm trong nước, sự xử lý nước (sử lý ban đầu) sự làm sạch nước, việc xử lí nước, sự xử lý (lần cuối) nước, sự xử lý nước, waste water treatment, việc xử lí nước thải, industrial water...
  • / ´ænθræks /, Danh từ, số nhiều .anthraces: (y học) cụm nhọt, bệnh than, Y học: bệnh than, cutaneous anthrax, bệnh than da, lndustrial anthrax, bệnh than công...
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • như indestructibility,
  • Viết Tắt: xem ministry of labor, war invalids and social affairs,
  • / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • khai thác trong công nghiệp,
  • công ty đầu tư công nghiệp, công ty đầu tư phát triển,
  • đầu tư công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top