Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the act of” Tìm theo Từ | Cụm từ (185.612) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔf¸ki: /, tính từ, lạc điệu, phó từ, lệch lạc, không đúng, sing off-key, hát lạc điệu, his remarks were rather off-key, nhận xét của anh ta hơi lệch lạc
  • đặc tính kỹ thuật, technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35), các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • Thành Ngữ:, to laugh in sb's face , to laugh on the other side of one's face, ( laugh)
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
  • cạc thông minh, thẻ mạch thông minh, vật liệu thông minh, thẻ thông minh, thẻ thông minh, thẻ (tín dụng) tinh ranh (có bộ nhớ), thẻ tín dụng điện tử, chip off line pre-authorized card ( smart card ) (copac), thẻ...
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • Thành Ngữ:, a/the parting of the ways, chỗ rẽ; chỗ ngoặc
  • Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến nỗi buồn của mẹ nó
  • Phó từ: chung, tập thể, một cách tập thể, the professor criticizes his students both collectively and individually, giáo sư vừa phê bình chung...
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • mạng cầu chéo, mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, web interactive network of government services (wings), mạng tương tác web của các dịch vụ...
  • Danh từ số nhiều: cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc, the harsh severities of life in the desert, những gay go, khắc nghiệt của...
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • /'nɔ:wei/, Quốc gia: vị trí: vương quốc na uy (the kingdom of norway) là một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại bắc Âu chiếm phần phía tây bắc bán đảo scandinave. nước...
  • / pə´sjuənt /, Tính từ: (+ to ) theo; theo đúng, Phó từ: theo; theo đúng, a complaint was made pursuant to section 13 of the act of 1987., Đơn kiện được thực...
  • Tính từ: Đáng ghét; ghê tởm, the loathful behaviour of a cheat, hành vi đáng ghét của tên lừa đảo
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong champion, (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
  • Idioms: to take a couple of xeroxes of the contract, chụp hai bản sao hợp đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top