Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Invalided” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như invalidhood,
  • / 'houm,baund /, Tính từ: về nhà, chỉ ở trong nhà, homebound travellers, những người khách du lịch trở về nhà, homebound invalids, những người tàn tật phải ở trong nhà
  • Viết Tắt: xem ministry of labor, war invalids and social affairs,
  • Thành Ngữ:, to invalid sb home, cho ai về nghỉ vì sức khoẻ yếu
  • tín hiệu chọn lựa, tín hiệu lựa chọn, tín hiệu chọn, invalid selection signal, tín hiệu chọn lọc vô hiệu
  • / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false , illogical , invalid , specious , spurious , unsound
  • bằng sáng chế, invalid patents, bằng sáng chế không hiệu lực
  • / ´invə¸li:d /, Danh từ: người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, Tính từ: tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật,...
  • trái khoán bị tuyên bố vô hiệu,
  • đới bị xâm nhập,
  • chỉ số sai,
  • biên lai, biên nhận, chứng từ không có hiệu lực, giấy từ chứng nhận không có hiệu lực, phiếu thu,
  • spdu không hợp lệ,
  • tpdu không hợp lệ,
  • phiếu khoán vô hiệu,
  • sự nhập sai,
  • ppdu không hợp lệ,
  • bằng sáng chế không hiệu lực,
  • bít không hợp lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top