Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep busy” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
  • mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bus extension card, cạc mở rộng đường truyền dẫn, bec ( busextension card ), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card, tấm mạch mở rộng bus
  • / ¸baidi´rekʃənəl /, Kỹ thuật chung: lưỡng hướng, hai chiều, hai hướng, thuận nghịch, bidirectional bus, buýt hai chiều, bidirectional bus, đường truyền dẫn hai chiều, bidirectional...
  • Idioms: to be in keeping with sth, hợp với điều gì
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
  • Danh từ số nhiều của .syllabus: như syllabus,
  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • bộ điều khiển buýt, mạch dẫn động bus, trình điều khiển bus, trình điều khiển kênh, trạm cuối,
  • Danh từ: sự trong trắng, sự trinh bạch; trạng thái còn trinh tiết, tính chất còn mới nguyên, điều kiện tự nhiên ban đầu, to keep...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • Tính từ: thuê; để cho thuê, (quân sự) đánh thuê, Từ đồng nghĩa: adjective, signed up , busy , employed , working...
  • / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế: cháo, cháo kiều mạch, Từ đồng nghĩa: noun, to keep...
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top