Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khác ” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.585) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kauntə¸pa:t /, Danh từ: bản sao; bản đối chiếu, người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác, người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm,...
  • / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người ở lại nhất thời ở một chỗ hoặc với một người khác), người thanh tra,...
  • khai thác than, việc khai thác than, sự khai thác than, việc khai mỏ than, Địa chất: sự khai thác than, sự khấu than,
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
  • / i´tinərəsi /, danh từ, sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác, sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động, tập thể người đi hết nơi này đến nơi...
  • / ´rigərəs /, Tính từ: nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), khắc khổ (đời sống), chính xác, Toán & tin:...
  • / ´sinθi¸saizə /, Danh từ: nhạc cụ điện tử tạo ra rất nhiều âm thanh khác nhau (kể cả bắt chước các nhạc cụ khác), Xây dựng: tổng hợp hóa...
  • Thành Ngữ:, to be driven from pillar to post, bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
  • / ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...), Kỹ thuật chung:...
  • loại kháng sinh dùng để chữa một số bệnh đề kháng với các kháng sinh khác,
  • / ¸ha:d´hændid /, tính từ, có tay bị chai, khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, hard-bitten , hardy , rugged , tough
  • đặt thuê phòng và ký sổ khi đến (khách sạn), đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện (khi đến xưởng), ghi tên khi đến, ghi tên lấy phòng khách sạn,
  • / glif /, Danh từ: nét chạm (chạm; khắc), trang trí chạm, Kỹ thuật chung: nét khắc, nét trạm,
  • Danh từ: (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...)
  • / ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn khác: Kinh tế: due diligence:...
  • / els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không, Từ đồng nghĩa: adjective, anyone else ?, người nào khác?, anything...
  • / ´sʌlfaid /, Danh từ: (hoá học) sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc (hoá học) khác), Kinh tế: sunfit,
  • Danh từ: (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người khác, một cái gì chuyển từ người khác...
  • / ,ri:'wə:d /, Ngoại động từ: diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác), Từ đồng nghĩa: verb, adjective,...
  • Tính từ: tròn, vòng, vòng quanh, Danh từ: thông tri, thông tư, giấy báo (gửi cho khách hàng), vòng trong, Nguồn khác: hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top