Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khách Chủ” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • cấu hình khách-khách,
  • tàu chở hàng hòa và hành khách, tàu hàng-khách (vừa chở hàng vừa chở khách), tàu hành khách, tàu vừa chở hàng vừa chở khách,
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • cấu trúc máy khách-máy chủ, kiến trúc khách-chủ, kiến trúc khách-phục vụ,
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • Tính từ: Đã bốc dỡ (hàng); đã xuống bến (khách), Đã bỏ, đã tháo ra (mái chèo...), đã bốc dỡ, đã xuống bến (khách)
  • mô hình khách-chủ, mô hình khách-phục vụ, mô hình máy khách-máy chủ, mô hình client-server,
  • hệ thống giữ chỗ (cho hành khách), hệ dành riêng cho khách,
  • / ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn khác: Kinh tế: due diligence:...
  • / ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...), Kỹ thuật chung:...
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn), chiêu khách,
  • sự tiếp giao chủ-khách,
  • hàng bán câu khách, hàng bán lỗ để lôi cuốn khách hàng, hàng chịu lỗ,
  • cấu trúc khách/chủ,
  • / ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi thích có ít người trên bãi biển
  • chuyên chở hành khách, sự vận tải hành khách, vận tải hành khách,
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn),
  • / ´drɔ:iη¸rum /, Danh từ: phòng khách (nơi khách chuyện trò sau khi dự tiệc), Kỹ thuật chung: phòng khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top