Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khí” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối điều khiển chính, bộ điều khiển chính,
"
  • / di:´ɛə¸reit /, Ngoại động từ: lấy không khí và khí ra khỏi, Xây dựng: khử không khí, rút không khí, Kỹ thuật chung:...
  • / 'hɔrәbl (bre) /, / 'hɔ:rәbl (ame) /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm, Nghĩa chuyên ngành:...
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • tổn thất (khi) khởi động, sự tổn thất khi khởi động,
  • bộ điều khiển lệnh, bộ hướng dẫn điều khiển, đơn vị chỉ thị điều khiển, khối điều khiển lệnh,
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • công suất điều khiển, đòn khởi động, sự điều chỉnh công suất, sự điều khiển lực, điều khiển công suất, sự điều khiển công suất, điều chỉnh, sự kiểm soát cơ năng,
  • khe hở (ở ghi lò), khe lọt sáng, không gian lãng không, vùng trời lãnh không, khe hở không khí, khoảng trống, lớp không khí ở giữa, không gian,
  • bộ làm ẩm không khí, van điều khiển khí nén, bộ điều chỉnh gió, clapê gió, van điều tiết không khí, return air damper, clapê gió hồi
  • hệ sinh thái nông nghiệp, Đất dùng cho trồng trọt, chăn nuôi; đất chưa khai phá kề bên cung cấp dinh dưỡng cho các thực vật và động vật hoang dã; bầu không khí, các lớp đất bên dưới, nước ngầm...
  • / ¸prɔvə´keiʃən /, Danh từ: sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức, Từ đồng nghĩa:...
  • đơn vị điều khiển chính, khối điều khiển trung tâm, bộ điều khiển trung tâm,
  • khối điều khiển nhập/xuất chính, khối kiểm soát ra/vào chính,
  • khối điều khiển nhập/xuất chính, khối kiểm soát ra/vào chính,
  • khối khí, một lượng không khí lớn với những đặc tính khí tượng hay ô nhiễm; ví dụ, sự nghịch chuyển nhiệt hay sương mù ở một địa điểm. những đặc tính này có thể thay đổi khi khối khí di...
  • Danh từ: tiếng hoan hô, tiếng cổ vũ khuyến khích, Tính từ: làm vui vẻ; làm phấn khởi, khuyến khích, cổ...
  • / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
  • Ngoại động từ: làm khiếp sợ, làm kinh khiếp, làm kinh tởm, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • chìa khóa mở khóa ghi để điều khiển ghi tại chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top