Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Le” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´meθi¸li:n /, Danh từ: (hoá học) metylen, Hóa học & vật liệu: ch2, metylen, methylene iodide, metylen ioddua, methylene iodide, metylen iođua
  • / ¸kɔrə´neiʃən /, Danh từ: lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu, Xây dựng: đăng quang, Từ đồng nghĩa:...
  • mô hình tỉ lệ, mô hình theo tỷ lệ, mô hình (theo) tỉ lệ, mô hình tỷ lệ, mô hình tỷ lệ xích, dynamic (scale) model, mô hình tỷ lệ động, small-scale model, mô hình tỷ lệ nhỏ
  • thấu kính tứ cực, electric quadrupole lens, thấu kính tứ cực điện, electrostatic quadrupole lens, thấu kính tứ cực tĩnh điện, magnetic quadrupole lens, thấu kính tứ cực từ
"
  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
  • / ¸levi´teiʃən /, Danh từ: sự bay lên, Điện lạnh: sự nâng (lên), Kỹ thuật chung: sự bay lên, sự nâng lên, air cushion...
  • Tính từ: kết tinh, bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê, Xây dựng: thuộc tinh thể, Y học: trong như pha lê, Kỹ...
  • Tính từ: giơ lên (tay), (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất), trồi lên [bị trồi lên], bị trồi lên, bị nâng lên,
  • / ´sə:vail /, Tính từ: (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • / ˈriteɪl , rɪˈteɪl /, Danh từ: sự bán lẻ, việc bán lẻ, Phó từ: bán lẻ, mua lẻ, Ngoại động từ: bán lẻ, được...
  • / ´klaimiη /, Danh từ: sự leo trèo, Cơ khí & công trình: sự leo, sự lên dốc, sự trườn lên, Kỹ thuật chung: sự lên...
  • / iks´tensail /, Tính từ: có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch , stretchable,...
  • / di´flektiη /, Đo lường & điều khiển: sự làm võng, sự làm lệch, Kỹ thuật chung: lệch, beam deflecting, sự làm lệch chùm tia, deflecting cam, cam...
  • / si´li:nik /, Tính từ: (hoá học) selenic, Hóa học & vật liệu: selenic selen, selenic acid, axit selenic
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • / prə´tju:bərəns /, Danh từ: sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u sưng, Điện lạnh: tai lửa (của...
  • máy đa lệnh, máy mimd, đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu, mimd machine ( multipleinstruction multiple-data machine ), máy đa lệnh đa dữ liệu
  • / 'ʌpwəd /, Tính từ: vận động đi lên, lên, hướng lên; đi lên, Phó từ (như) .upwards: lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn, hơn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top