Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a rock” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiđrocacbon polime,
  • buồng âu thuyền, khoang âu thuyền, khoang cửa cống, buồng âu, buông cửa van, khoang âu, dock-type lock chamber, buồng âu kiểu ụ tàu, land lock chamber, buồng âu gần bờ
  • / ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, procreative
  • nội trochoit, nội trocoit,
  • / 'kæntəlu:p /, Từ đồng nghĩa: noun, winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon
  • hiệp ước stockholm, hiệp ước syockholm,
  • sự phụt vữa, vữa lỏng, gruoting of foundation, sự phụt vữa vào móng, rock gruoting, sự phụt vữa trong đá
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • Thành Ngữ:, lock , stock and barrel, toàn bộ, cả thảy
  • mũi khoan đá (kỹ thuật khoan), choòng khoan đá, dầu khoan đá, mũi khoan đá, hard rock bit, mũi khoan đá cứng
  • Danh từ: sự trang trí bằng non bộ, rocaille (kiểu trang trí rococo),
  • Danh từ: cái khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, pneumatic rock drill, máy khoan đá kiểu khí động
  • hydrocracker,
  • / ´ʃɔk¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chịu va đập, shockproof socket, ổ cắm chịu va đập
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • Thành Ngữ:, line one's pocket, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này lên một cách dễ dàng
  • / ¸ferou´silikən /, Hóa học & vật liệu: ferocilic,
  • khóa cửa điện, key-linked power door lock, khóa cửa điện liên kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top