Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Love story” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.176) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: như multistory,
  • thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
  • / ´histri /, Danh từ: sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, Toán & tin: history, Kỹ thuật...
  • /kroʊˈeɪʃə, -ʃiə/, Quốc gia: croatia , is a country in europe, at the crossroads of the mediterranean, central europe and the balkans. its capital is zagreb. in recent history, it was a republic in the sfr yugoslavia,...
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multistorey building, cao ốc nhiều tầng, multistorey cold storage house, kho lạnh nhiều tầng, multistorey cold store, kho lạnh nhiều tầng, multistorey...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • Idioms: to be enthralled by an exciting story, bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
  • Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin
  • Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia, and slovenia. hungary has been a member state of the european union since may 1, 2004., diện tích:...
  • / ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, anecdotist , narrator , storyteller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top