Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mã lực” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
  • / ´fɔ:sibl /, Tính từ: bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động; đầy sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ɪgˈzɜrt /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), hành xử, hình thái từ: Vật lý: gây ra (lực),...
  • id nhóm, mã nhóm, effective group id, id nhóm hiệu lực, real group id, id nhóm thực, supplementary group id, id nhóm bổ sung
  • máy nâng thủy lực, kích thủy lực, máy nâng thủy lực, kích thủy lực, máy nâng thủy lực,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc nhựa áp lực, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc nhựa áp lực, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,
  • đúc áp lực, đúc áp lực,
"
  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • (gluco-) prefix chỉ glucose.,
  • đường tác dụng của lực, đường ăn khớp, đường áp lực, đường tác dụng, đường tác dụng (của lực), đường ăn khớp, đường tác dụng (của lực),
  • glucozaniệu không tăng glucoza huyết,
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • buồng (đúc) áp lực, buồng áp lực, khoang áp lực, high-pressure chamber, buồng áp lực cao
  • / ´nə:vəsnis /, Danh từ: tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, sức mạnh, khí lực, Y học: tình...
  • / sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại động từ: làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức...
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • sự lọc dưới áp lực, sự thấm có áp suất, lọc nén ép, sự lọc dưới áp lực,
  • / 'kreiən /, Danh từ: phấn vẽ màu; bút chì màu, bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu, (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top