Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mướp” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • / məs'ki:tou /, Danh từ: con muỗi, con muỗi, Y học: muỗi, mosquito density, mật độ muỗì
  • / ´fɔ:¸skɔ: /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, tuổi thọ tám mươi, Toán & tin: tám mươi (từ cổ) (80),...
  • Tính từ: thứ mười bốn, Danh từ: một phần mười bốn, người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn;...
  • / rɔb /, Ngoại động từ: cướp, cướp đoạt; lấy trộm, phạm tội ăn cướp, hình thái từ: Kinh tế: cướp, gậy, que,...
  • / ´fɔ:´ti:n /, Tính từ: mười bốn, Danh từ: số mười bốn, Toán & tin: mười bốn, mười bốn (14), he is fourteen, anh...
  • / sə´lainə /, Danh từ (như) .saline: ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối, Hóa học & vật liệu: hồ mặn, hồ muối, Kỹ...
  • / ´sevəntiiθ /, tính từ, thứ bảy mươi, danh từ, một phần bảy mươi, người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi,
  • Danh từ: mương; máng; cống thoát nước, hào tháo nước, mương tháo nước, kênh thu nước, mương tập trung nước, mương tiêu nước, rãnh tháo nước, rãnh thoát nước,
  • / ´fɔ:tiiθ /, Tính từ: thứ bốn mươi, Danh từ: một phần bốn mươi, người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi, Toán &...
  • / ´nainti:θ /, Tính từ: thứ chín mươi, Danh từ: một phần chín mươi, người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi, Toán &...
  • hệ phun nước muối, hệ thống phun nước muối, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • / ´eitiəθ /, Tính từ: thứ tám mươi, Danh từ: một phần tám mươi, người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi, Toán & tin:...
  • / ´fiftiiθ /, Tính từ: thứ năm mươi, Danh từ: một phần năm mươi, người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi, Toán & tin:...
  • / mə´rɔ:diη /, tính từ, cướp giật; cướp bóc, a marauding raid, cuộc đột kích để cướp bóc, a marauding band, băng cướp
  • / ´θə:tiəθ /, Tính từ: thứ ba mươi, Danh từ: một phần ba mươi, người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi, Toán & tin:...
  • / kwin´tiliən /, Danh từ: ( anh) mười luỹ thừa ba mươi, ( mỹ, pháp) mười luỹ thừa mười tám, Toán & tin: 1030 (anh), 1018 (mỹ),
  • / ´siksti:θ /, Đại từ & từ xác định: thứ sáu mươi, Danh từ: một phần sáu mươi, người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi, Toán...
  • / ei´ti:n /, Tính từ: mười tám, Danh từ: số mười tám, Toán & tin: mưới tám (18), to be eighteen, mười tám tuổi
  • / ´fif´ti:n /, Tính từ: mười lăm, Danh từ: số mười lăm, Đội bóng có mười lăm thành viên, Toán & tin: mười lăm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top