Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mạng Hệ” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vữa xi-măng không thêm vôi, vữa ximăng không vôi,
  • đất được gia cố bằng xi-măng,
  • hoàn thiện bằng lớp trát vữa xi-măng,
  • sự liên kết bằng ximăng,
  • tấm phủ bằng fibrô ximăng,
  • lớp đá phủ gia cố bằng xi-măng,
  • liên kết, liên kết ngang, liên mạng, nối chéo, liên kết ngang, cross connection point, điểm kết nối chéo
"
  • tụ (màng) chất dẻo, tụ bằng chất dẻo,
  • mái gạch lá nem bằng xi-măng,
  • khối xây đá hộc bằng xi-măng,
  • sự gia cố đất nền bằng cách phụt xi-măng,
  • giấy phép rời bến, giấy trình báo rời cảng, tờ khai rời cảng (cho phép mang hàng đi vì đã nộp thuế quan),
  • / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...); cao răng, bản, mảng, tấm, Từ đồng...
  • độ béo của vữa (chứa nhiều chất dính chẳng hạn xi-măng),
  • khe hở miệng xéc-măng, đường rãnh vòng, khe hở vòng,
  • tỷ số thể tích lỗ rỗng và thể tích xi-măng,
  • khe xương móng-mang,
  • khe xương móng-mang,
  • / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu: mạng...
  • khe xương móng-mang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top