Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nada” Tìm theo Từ | Cụm từ (930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lá cây thích (huy hiệu trên cờ canada),
  • / ,hæli'gounjən /, Danh từ: người dân xứ halifax ở canada,
  • khoan cần đặc, khoan kiểu canađa, choòng dài, mũi khoan có cần,
  • / 'sæskwɒt∫ /, Danh từ: yêu quái khổng lồ có hình dạng giống người, mình đầy lông lá sống ở tây bắc mỹ và canada,
  • / 'terətri /, Danh từ: lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước), ( territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của hoa kỳ, Úc, canada; không được xếp hạng là...
  • / slau /, Danh từ: vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew, vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền tây canada), sự sa đoạ; sự thất vọng, Danh từ:...
  • / ´ænədain /, Tính từ: (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, Điều làm yên tâm; niềm...
  • / ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống, to resettle refugees in canada, tái định cư những...
  • / ´sauə¸dou /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở bắc canada...
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
  • / frentʃ-kə´neidiən /, Danh từ: người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp,
  • / 'kænədə /, Danh từ: tiếng kannađa (ngôn ngữ chính của mysore ở miền nam ấn Độ),
  • như gonadal,
  • Danh từ số nhiều: năm hồ lớn nằm giữa canada và mỹ, ngũ đại hồ,
  • / 'wɔpiti /, Danh từ: (động vật học) hươu canada (nai sừng tấm ở bắc mỹ),
  • / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng (gốc châu Âu),
  • Danh từ: ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín ở mỹ và canađa được coi (như) một ngày nghỉ), ngày lễ lao động,
  • / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế: người uganda, thuộc về nước u-gan-đa, tính từ
  • hội chứngadams-stokes,
  • / 'nju: 'iηglənd /, new england (tiếng việt thường gọi là tân anh ) là khu vực phía góc Đông bắc của hợp chủng quốc hoa kỳ, giáp Đại tây dương, liên bang canada và tiểu bang new york. new england gồm các tiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top