Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Needing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự đọc nhãn, sự cảm biến dấu hiệu, sự đọc dấu hiệu, sự quét dấu hiệu, omr ( opticalmark reading ), sự đọc dấu hiệu quang học, optical mark reading, sự đọc dấu hiệu quang, optical mark reading (omr),...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • địa chất công trình, engineering and geological conditions, điều kiện địa chất công trình
  • kết đông từng mẻ, batch freezing plant, hệ (thống) kết đông từng mẻ, batch freezing plant, hệ thống kết đông từng mẻ
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • tính toán thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình
  • biểu đồ mômen uốn, biểu đồ momen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • bán kính uốn, bán kính góc lượn, bán kính uốn cong, bán kính uốn, cable bending radius, bán kính uốn cáp, minimum bending radius, bán kính uốn tối thiểu
  • điều kiện địa chất, điều kiện địa chất, engineering geological condition, điều kiện địa chất công trình
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
  • tính toán thủy lực, thiết kế thủy lực, dự án thủy lợi, engineering hydraulic design, tính toán thủy lực công trình
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
  • cơ quan thiết kế, phòng thiết kế, architectural design bureau, phòng thiết kế kiến trúc, engineering design bureau, phòng thiết kế kỹ thuật
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • kết thúc dòng, line-ending zone, vùng kết thúc dòng
  • / haɪˈdrɒlədʒi /, Danh từ: thuỷ học, ngành thủy học, môn thủy văn, engineering hydrology, môn thủy văn công trình, hydrology of land, môn thủy văn lục địa
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • như sledding,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top