Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngành” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: phần lồi, răng, Nghĩa chuyên ngành: bù trừ, khấu trừ, Từ đồng...
  • đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đế ngạnh,
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • / ə'riəs /, Nghĩa chuyên ngành: nợ khất, Nghĩa chuyên ngành: chưa trả, tiền chưa trả, tiền còn nợ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: Đèn an toàn (của thợ mỏ tránh những khí đốt nguy hiểm), Nghĩa chuyên ngành: đèn bảo hiểm, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Nghĩa chuyên ngành: bơm sâu, Nghĩa chuyên ngành: bơm chìm, Từ đồng nghĩa: noun, ash can , blockbuster , depth bomb
  • / ´brɔ:d¸ka:stiŋ /, Danh từ: như broadcast, Nghĩa chuyên ngành: dịch vụ phát thanh, Nghĩa chuyên ngành: sự phát rộng, sự...
  • / kə'pei∫əs /, Tính từ: rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều, Nghĩa chuyên ngành: có dung tích lớn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô, Nghĩa chuyên ngành: trạm tiếp nhiên liệu, nước, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: sự sản xuất hàng loạt, Nghĩa chuyên ngành: sản xuất quy mô lớn, Nghĩa chuyên ngành: sự sản xuất hàng loạt,...
  • / ɪnˈfrɪndʒmənt /, Danh từ: sự vi phạm; sự xâm phạm, Nghĩa chuyên ngành: sự vi phạm, Nghĩa chuyên ngành: sự xâm phạm,...
  • ngành động vật chân đốt,ngành động vật tiết túc,
  • Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • bán nội ngành, con đường thông thương, giao dịch, mua bán cùng ngành, tuyến giao thương, tuyến thông thương,
  • Nghĩa chuyên ngành: nắp che bụi, Nghĩa chuyên ngành: bìa sách, vỏ bọc, vỏ chắn bụi, Từ đồng nghĩa: noun, book jacket ,...
  • / kəməʊʃn; name moʊ /, sự rung chuyển,sự chấn động,sự rung động., Nghĩa chuyên ngành: chấn động điện, Nghĩa chuyên ngành: sự rung động,
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
  • Nghĩa chuyên ngành: khoảng thời gian sống, Nghĩa chuyên ngành: tuổi thọ thiết bị, Từ đồng nghĩa: noun, life cycle , life...
  • Danh từ: tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê), Nghĩa chuyên ngành: sống dự tính, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / dai'vəsifaid /, Tính từ: Đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành, Từ đồng nghĩa: adjective, diversified agriculture, nông nghiệp nhiều ngành, assorted , divers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top