Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Norwegian rat” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift , uplift
  • thanh màu, colour bar comparator, bộ so sánh thanh màu sắc, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc, colour bar signal, tín hiệu thanh màu, saturated colour bar, thanh màu bão hòa
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
  • / ¸ræti´ɔsi¸neit /, Nội động từ: suy luận; suy lý, Từ đồng nghĩa: verb, cerebrate , cogitate , deliberate , reflect , speculate
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • lát cắt địa chất, mặt cắt địa chất, mặt cắt địa chất,
  • / di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a deliberative assembly ( body ), hội nghị thảo luận, cogitative , contemplative , excogitative...
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • / ´seri¸breit /, nội động từ, sử dụng trí não, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, cogitate , deliberate , ratiocinate , reflect , speculate
  • công việc trên mặt đất, công tác lát ngoài, công tác ốp ngoài, công việc trát ốp, lớp lát ngoài, lớp ốp ngoài,
  • / vi´tju:pərətiv /, Tính từ: chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective, vituperative debate, cuộc...
  • viết tắt, liên đoàn bóng đá quốc tế ( international association football federation),
  • luống cát phun, luồng cát phun, máy phun cát, phun cát, sự phun cát, sự phun cát, sand (blast) cleaner, sự phun cát làm sạch, sand blast apparatus, máy phun cát, sand blast finish, sự gia công mặt phun cát, sand blast finish,...
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • / di'mɔkrətaiz /, Ngoại động từ: dân chủ hoá, hình thái từ: dân chủ hóa, to democratize all fields of the social life, dân chủ hoá mọi lãnh vực sinh hoạt...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • / 'tru:li /, Phó từ: Đúng sự thật, Đích thực, thực sự, chân thành, thành thật, i'm truly grateful, chân thành biết ơn, thật ra, thật vậy, (đùa cợt) lời xưng tội (tôi),
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top