Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Norwegian rat” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / vi´bra:tou /, Danh từ, số nhiều vibratos: (âm nhạc) tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • / ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk /, như seismal, Kỹ thuật chung: địa chấn, địa chất, động đất, pathof seismic waves, đường truyền sóng địa chấn, seismic acceleration coefficient, hệ số...
  • / trə´dju:smənt /, danh từ, sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal...
  • / 'dʒenəreitid /, phát sinh, phát sinh, generated address, địa chỉ phát sinh, generated near the back electrode ( insolar cell ), phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời), generated symbol (gensym), ký hiệu phát sinh,...
  • sự hao nhiệt, hao hụt nhiệt, mất mát nhiệt, mất nhiệt, sự hao hụt nhiệt, nhiệt hao phí, nhiệt thất thoát, giảm nhiệt, calculation ( ofheat loss ), sự tính toán mất mát nhiệt, stack heat loss, mất mát nhiệt...
  • mặt tịnh tiến, generator of a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến, generator or a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến
  • máy phát điện một chiều, self-excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều tự kích thích, separately excited direct-current generator, máy phát (điện) một chiều kích thích độc lập
  • Đất tảo cát (điatomit), một chất giống phấn (tảo cát hoá thạch) được dùng để lọc chất thải rắn trong các nhà máy xử lý nước thải; cũng được dùng như hoạt tố trong một số thuốc trừ sâu...
  • / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , evacuant , evacuative , excretory , purgative
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt bốc hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of evaporation, ẩn nhiệt hóa hơi
  • số liệu nhất thể hóa, dữ liệu tích hợp, integrated data acquisition system (idas), hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp, integrated data system, hệ dữ liệu tích hợp
  • đinatri tetraborat đecahyđrat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top