Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nut brown” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.656) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển động brow, chuyển động brown, truyền động brown,
  • kẹp ruột dennis-brown,
  • / ´mistə /, danh hiệu chỉ một người đàn ông; ông ( mister), số nhiều: messrs., mr . brown, Ông brown
  • Danh từ: Đường nâu (chưa tinh chế hẳn), Kinh tế: đường nâu, golden brown sugar, đường nâu vàng (một loại đường trắng mềm), light-brown sugar, đường...
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • / ´misiz /, danh hiệu chỉ một phụ nữ đã có chồng; bà ( mistress), mrs brown, bà brown
  • chuyểnđộng brown,
  • chuyển động brown,
  • chuyển động brown,
  • / ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, apple polish , brown-nose...
  • Idioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
  • chuyển động brown,
  • / heəd /, tính từ, có tóc (dùng trong tính từ ghép), a brown-haired girl, cô gái tóc nâu
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • lý thuyết j . brown,
  • cụm brown,
  • khuấy động brown,
  • chuyển động brown,
  • Tính từ: chán ngấy, i'm browned-off with it, tôi chán ngấy cái đó rồi,
  • Idioms: to have been done brown, bị lừa gạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top