Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Object to” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã đích, mã đối tượng, mã máy, object code compatibility, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng
  • định hướng đối tượng, lái theo vật thể, dave's recycled object oriented language (drool), ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave, object oriented programming (oop),...
  • thư viện tài liệu, thu viện hồ sơ, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • đối tượng ngôn ngữ, glos ( graphicslanguage object system ), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa, graphics language object system (glos), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
  • / prəˈdʒɛktɪv /, Tính từ: (toán học) chiếu, xạ ảnh, Toán & tin: xạ ảnh, projective geometry, hình học xạ ảnh, k -fold projective, xạ ảnh bội k,...
  • chuơng trình đích, chuơng trình đối tượng, chương trình đối tượng, chương trình máy, chương trình đích, object program library, thư viện chương trình đối tượng, object program library, thư viện chương trình...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • Idioms: to go back to a subject, trở lại một vấn đề
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • Danh từ: thuế hải quan, thuế hải quan, thuế hải quan, thuế quan, liable to customs duty, phải trả thuế quan, nominal customs duty, thuế quan danh nghĩa, subject to customs duty, phải trả...
  • Idioms: to be past master in a subject, bậc thầy về môn gì
  • giấy phép xuất khẩu, offer subject to export licence, giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • tính chùng trong cốt thép, relaxation of reinforcement subjected to constant elongation, tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • đối tượng ứng dụng, application object name, tên đối tượng ứng dụng
  • hình học xạ ảnh, synthetic projective geometry, hình học xạ ảnh tổng hợp
  • đối tượng được quản lý, managed object class, lớp đối tượng được quản lý
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • dự án thủy điện, pumped storage hydropower project, dự án thủy điện tích năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top