Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of note” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi...
  • / ´kweivə /, Danh từ: sự rung tiếng, sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói), (âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighthỵnote, Ngoại động từ:...
  • có sinh lợi, có thu lãi, sinh lãi, interest-bearing capital, vốn sinh lãi, interest-bearing note, phiếu khoán sinh lãi, interest-bearing securities, các chứng khoán sinh lãi, non-interest-bearing...
  • / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
  • là sự rút gọn của am not, bao gồm cả “is not”, “are not”, “has not”, “have not”, “do not”, “does not”, hay “did not”, theo tiếng địa phương,
  • / hiə | hɜ:(r)d /, Từ đồng nghĩa: adjective, listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
  • giao hàng tại xưởng, xuất xưởng (theo incoterms - các điều khoản thương mại quốc tế), giá giao tại nhà máy, ngoài danh bạ (nói về số điện thoại), thuậtngữthươngmạiquốctế (incoterm). người bán...
  • / ´vitliη /, danh từ, sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm, victualling note, (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • dòng anode, dòng anôt, dòng điệnanôt, dòng dương cực,
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • Idioms: to take a note of an address, ghi một địa chỉ
  • nơtreto,
  • / ´nɔtlis /, Dệt may: không nối, không thắt nút, knotless yarn length, độ dài sợi không nối
  • cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter muscle of urinary bladder, cơ thắt bàng quang
  • Thành Ngữ:, to strike a note of sth, cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
  • Thành Ngữ:, to make a mental note of sth, ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng
  • Idioms: to take note of sth, Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top