Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Outturn out-turn” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu)
  • Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra, đưa ra, ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném...
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
  • / ¸foutouri´septə /, Danh từ: tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng, Toán & tin: bộ nhận ảnh, Y...
"
  • / 'jutə:n /, Danh từ: ( u-turn) sự vòng ngược (sự quay lại 180 độ của một chiếc ô tô.. để hướng về phía đối diện mà không chạy lùi), Từ đồng...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu),
  • Thành Ngữ:, couture clothes, y phục sang trọng
  • Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
  • / ´tə:n¸aut /, Danh từ: số người có mặt, số người dự (trận đấu, cuộc họp..), sự dốc hết (hành động làm trống rỗng ngăn kéo, gian phòng..), cách ăn mặc của ai, cuộc...
  • chế tạo (hàng hóa), sản xuất ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accouter , appoint , arm , bear , bring out , build , clothe , dress , fabricate , finish...
  • / ´aut¸tə:n /, Danh từ: sản lượng, chất lượng vật sản xuất ra, Kỹ thuật chung: sản lượng,
  • / ¸foutou´nju:kliə /, Danh từ: quang hạt nhân, Điện lạnh: quang hạch, quang hạt nhân, photonuclear effect, hiệu ứng quang hạch, photonuclear effect, hiệu ứng...
  • / ¸foutou´nju:trən /, Danh từ: (vật lý) học quang nơtron, Hóa học & vật liệu: quang nơtron,
  • /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated on the southern end of the balkan peninsula. it is bordered by bulgaria, the former yugoslav republic...
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • cháy hết,
  • cháy hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, become exhausted , exhaust , fatigue , get tired , grow weary , run down , run out of steam , stress out , tire , wear down , wear out , burn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top