Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outturn out-turn” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ: cất tiếng hát; lên tiếng hót,...
  • / kou´θə:nəs /, danh từ, số nhiều cothurni, Ủng (diễn viên bi kịch hy lạp mang), bi kịch, phong cách trang trọng,
  • / nɔk'tə:nl /, Tính từ: (thuộc) đêm; về đêm, Y học: thuộc đêm, Từ đồng nghĩa: adjective, nocturnal birds, chim ăn đêm,...
  • chất lượng hàng khi chở tới, chất lượng hàng đến,
  • Phó từ: ban đêm, về đêm, such fusillades cannot be nocturnally held, những cuộc xử bắn như vậy không thể được tiến hành vào ban đêm,...
  • / ´sʌðənə /, Danh từ: dân miền nam, người ở miền nam (của một nước), ( southerner) dân các bang miền nam (nước mỹ),
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • namibia, officially the republic of namibia, is a country in southern africa on the atlantic coast. it shares borders with angola, and zambia to the north, botswana to the east, and south africa to the south. it gained independence from south africa in...
  • Tính từ: sinh ở nước ngoài,
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Thành Ngữ:, to turn inside out, lộn trong ra ngoài
  • đi bầu, đi bỏ phiếu,
  • / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel , outdo , outrun , outshine , outstrip , pass...
  • cái chỉ báo sự cháy (của đèn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top