Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Panthère” Tìm theo Từ | Cụm từ (16) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pænθə /, Danh từ: (động vật học) loài báo đen, (từ mỹ, nghĩa mỹ) báo sư tử, con puma, Từ đồng nghĩa: noun, a panther, một con báo đen, cat ,...
  • như pantheistic,
"
  • vanthebesian, van xoang vành,
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • Danh từ, cũng antherozooid: tinh trùng phấn, phấn, tinh trùng,
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương vãi
  • Tính từ: không có lông (vũ), chưa mọc lông, Đã vặt lông, đã nhổ lông, unfeathered brood, lứa chim chưa mọc lông
  • / ´weðəd /, Kỹ thuật chung: bị phong hóa, un-weathered, không bị phong hóa
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • Tính từ: (thuộc) xem pantelephone,
  • Danh từ: (khoáng vật học) pantelerit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top