Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plimsoll line” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.095) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • / ¸kouli´nə:dʒik /, Tính từ: tác động kiểu colin, Y học: tiết acetylcholine,
  • Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , life jacket , lifeline , life net ,...
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • chương trình irc, chat chuyển tiếp internet (giao thức "party-line"toàn cầu),
  • Tính từ: nhô ra ngoài (quần áo), a standaway neckline, cái cổ áo nhô ra ngoài
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • Danh từ: tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc, Từ đồng nghĩa: noun, isolation , loneliness , singleness...
  • hai xi lanh, two cylinder engine, động cơ có hai xi lanh, two-cylinder press, máy in hai xi lanh
  • Thành Ngữ:, in the pipeline, đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
  • tiền lẻ, tiền lẻ, tiền kim loại (có giá trị dưới tiền kim loại (có giá trị dưới $1)),
  • đường ống dầu, đường ống dẫn dầu, ống dẫn dầu, ống dẫn dầu, main oil pipeline, đường ống dẫn dầu chính
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • / sə´lainə /, Danh từ (như) .saline: ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối, Hóa học & vật liệu: hồ mặn, hồ muối, Kỹ...
  • / sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete, bê tông dưới nước, subaqueous foundation, móng dưới nước, subaqueous pipeline, đường...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo...
  • / ´ʌndju¸leitiη /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, Kỹ thuật chung: nhăn, gợn sóng, sự gợn sóng, sự nhấp nhô, uốn lượn, undulating anticline, nếp lồi...
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top