Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Precognition is seeing into the future” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔ:´nɔ:lidʒ /, danh từ, sự biết trước, Điều biết trước, Từ đồng nghĩa: noun, precognition , prescience , premonition , anticipation , hunch , intuition
  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • nhận dạng tiếng nói, sự nhận biết tiếng nói, sự nhận dạng tiếng nói, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên thông, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên tục
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing that,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • / 'poust'mɔ:tem /, Nghĩa chuyên ngành: thao tác kế tiếp, Nghĩa chuyên ngành: sau khi chết, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, future...
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • cá tuết, hợp đồng futures có chọn giá theo ý muốn,
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • chỉ số giá cả hàng hóa, một tham khảo có giá trị về giá tiền mặt tại chỗ của hàng hoá hay giá hợp đồng futures. chỉ số giá hàng hoá do các cơ quan nhà nước soạn thảo hay do các thị trường riêng...
  • kĩ thuật arbitrage đối với futures tài chính,
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • hợp đồng kỳ hạn, underlying futures contract, hợp đồng kỳ hạn cơ sở
  • sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng nói, voice recognition technology, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
  • sở giao dịch các quyền chọn, sở giao dịch quyền chọn, european options exchange, sở giao dịch quyền chọn châu Âu, futures any options exchange, sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
  • Tính từ: không có mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, sightless , unseeing
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top