Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Precognition is seeing into the future” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the furniture of a shelf, sách vở
  • / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • thành phần cấu trúc, primary structure component, thành phần cấu trúc chính
  • sự xuống cấp, sự xuống cấp, quality reduction of a structure, sự xuống cấp của một công trình
  • thức ăn gia súc hỗn hợp, mixed feed manufacture, sự sản xuất thức ăn gia súc hỗn hợp
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • / eksbænd /, băng x, dải x, x-band synthetic aperture radar (x-sar), rađa có khẩu độ tổng hợp băng x
  • độ ngậm nước, độ ẩm hàm lượng nức, dung lượng ẩm, độ ẩm, độ ẩm có trong một chất, hàm lượng ẩm, hàm lượng ẩm, absolute moisture content, hàm lượng ẩm tuyệt đối, air-dry moisture content, hàm...
  • kết đông nhanh, fast freezing control, sự điều chỉnh kết đông nhanh, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh, fast-freezing control, điều chỉnh kết đông nhanh, fast-freezing plant, hệ thống kết đông nhanh, fast-freezing...
  • điapia, diapir structure, cấu tạo điapia, salt diapir, điapia muối (địa chất)
  • tên thành phần, tên phần tử, structure member name, tên thành phần cấu trúc
  • / ¸inkou´hiərəntnis /, danh từ, sự không mạch lạc, sự rời rạc ( (cũng) incoherence),
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • / ˈægrɪˌkʌltʃər /, Danh từ: nông nghiệp, board of agriculture, bộ nông nghiệp (ở anh), Kỹ thuật chung: canh tác, nông nghiệp, Kinh...
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • bảng thuộc tính, bảng thuộc tính, feature attribute table, bảng thuộc tính đối tượng
  • / ´æpə¸θem /, như apophthegm, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , axiom , dictum , maxim , moral , proverb , saying , truism
  • cơ cấu kinh tế, cơ cấu kinh tế, kết cấu nền kinh tế, dual structure of economy, cơ cấu kinh tế kép
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top