Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pressurize ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, lò phản ứng nước chịu áp lực, ( pressurized-water reactor),
  • như pressurize,
  • lò luyện gang, Kỹ thuật chung: lò luyện sắt, lò thổi gió, pressurized blast furnace, lò luyện sắt dùng áp suất
  • Nghĩa chuyên ngành: pressurization,
  • như pressurization,
  • bình nhiên liệu, bể chứa khí, thùng chứa ga, bể khí, bình khí, bình ga, bình khí, bình chứa khí, bình ga, bình khí, thùng chứa khí, thùng ga, thùng nhiên liệu, thùng xăng, pressurizing gas tank, bình khí có áp...
  • áp suất dầu (nhớt), áp lực dầu, áp lực dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt), oil pressure sensor, cảm biến áp suất dầu (nhớt), oil pressure switch, công tắc áp suất dầu (nhớt), oil pressure...
  • mức áp suất, mức áp suất, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level, mức áp suất âm (thanh), sound pressure level, mức áp suất âm thanh, sound pressure level (spl), mức áp suất âm thanh,...
  • áp lực co ngót, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực, effective shrinkage pressure, áp lực co ngót thực tế, shrinkage pressure versus time, áp lực co ngót theo thời gian
  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • áp suất ngoài, áp lực ngoài, áp lực ngoài, external pressure equalization, cân bằng áp suất ngoài, external pressure equalization, sự cân bằng áp suất ngoài, valve with external pressure equalizing connection, van có đường...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, kirchhoff vapor pressure formular, công thức áp suất hơi kirchhoff, saturated vapor pressure, áp suất hơi bão hòa, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, saturation vapor...
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, áp lực hơi nước, initial vapour pressure, áp suất hơi ban đầu, moisture vapour pressure, áp suất hơi ẩm, moisture vapour pressure, áp suất hơi nước, partial vapour pressure, áp suất...
  • áp suất dầu, oil pressure adjusting screw, ốc điều chỉnh áp suất dầu, oil pressure cut-out, rơle bảo vệ áp suất dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt),...
  • bộ ngắt dùng áp lực, rơle áp lực, công tắc áp lực, công tắc ép, rơle áp suất, combined-pressure switch, rơle áp suất kép, hi-lo pressure switch, rơle áp suất cao-thấp, hi-lo pressure switch, rơle áp suất kép,...
  • thủy áp, áp lực nước, áp suất nước, áp suất nước, external water pressure, áp lực nước phía ngoài, internal water pressure, áp lực nước kẽ rỗng, pore water pressure, áp lực nước kẽ rỗng, pore water pressure,...
  • áp suất chất khí, áp suất ga, áp suất gas, áp suất khí, Địa chất: áp lực khí, gas pressure relay, rơle áp suất khí, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pore gas pressure,...
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi nước hiệu dụng, saturated steam pressure, áp suất hơi nước bão hòa, steam-pressure curve,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top