Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prevail against” Tìm theo Từ | Cụm từ (536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • / prəˈvɪʒən /, Danh từ: sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ cho mượn, ( + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn; dự phòng,...
  • Danh từ: ( + of, that) sự tuyên bố long trọng, sự cam đoan; lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan, ( + against) sự phản đối, sự phản...
  • / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, Từ đồng nghĩa:...
  • / dʒɔsl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, Động từ: Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, ( jostle against) xô vào, va vào, tranh...
  • / in´vei /, Nội động từ: ( + against) công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ri´ækt /, Nội động từ: tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, ( + against) chống lại, đối phó lại, (quân sự) phản công,...
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • / di´kleim /, Ngoại động từ: bình (thơ), ngâm (thơ...), Nội động từ: nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn, ( + against) thoá mạ, lớn tiếng chửi...
  • / ,ækju:'zeiʃn /, Danh từ: sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to bring an accusation against, kết...
  • / ə´tilt /, Phó từ & tính từ: xiên, nghiêng, chếch một bên, cầm ngang ngọn giáo, to ride ( run ) atilt at ( against) ..., cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
  • / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội động từ, ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua, ngoại động từ, thả (súc...
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top