Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prompte” Tìm theo Từ | Cụm từ (576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth unprompted, tự ý làm việc gì
  • / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
"
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • / ´prɔmpt¸buk /, danh từ, (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc,
  • / ´prɔmpti¸tju:d /, danh từ, tính chất mau lẹ, sự sẵn sàng hành động, sự may mắn, sự sốt sắng,
  • / ´prɔmpt¸bɔks /, danh từ, (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi,
  • / ´prɔmptiη /, Danh từ: sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy, sự nhắc, Đo lường & điều khiển: sự nhắc nhở, Kỹ...
  • / ´prɔmptli /, Phó từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người), Xây dựng: tức...
  • / ʌn´prɔmptid /, Tính từ: hồn nhiên, tự ý, tự phát, tự ý (về một câu hỏi, một hành động.. không phải do có gợi ý, xúi giục..),
  • / eks´tempəri /, Tính từ & phó từ: (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; ứng khẩu, Từ đồng nghĩa: adjective, impromptu , extemporaneous...
  • / im´prɔmptju: /, Danh từ: bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên (sân khấu)), (âm nhạc) khúc tức hứng, Tính từ & phó từ:...
  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
  • / eks¸tempərai´zeiʃən /, danh từ, sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng, Từ đồng nghĩa: noun, ad-lib , impromptu
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • Danh từ, số nhiều .propterygia: (động vật học) sụn gốc vây ngực,
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • dấu nhắc trường, command field prompt, dấu nhắc trường lệnh
  • Idioms: to be promoted by seniority, Được thăng chức vì thâm niên
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top