Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prompte” Tìm theo Từ | Cụm từ (576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • bảo vệ ghi, chống ghi, write protect notch, khía chống ghi, write-protect hard disk (wphd), đĩa cứng chống ghi, write-protect label, nhãn bảo vệ chống ghi, write-protect notch,...
  • proteinaza, proteinaza, bacterial proteinase, proteinaza vi khuẩn
  • Thành Ngữ:, promise ( somebody ) the earth /moon, (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội
  • như protein, protein, protein phức tạp,
  • Ngoại động từ: Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp, dốc
  • Thành Ngữ:, to promise oneself something, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
  • / ´proutiən /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, (thần thoại,thần học) (thuộc) thần prô-tê; giống thần prô-tê, Y học: thay đổi hình dạng,...
  • tọa độ phỏng cầu, oblate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu dẹt, prolate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu thuôn
  • (chứng) thiếu protein thực chế, bệnh thiếu protein dinh dưỡng,
  • sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ), sự điều tra, sự khảo sát, sự thăm dò, điều tra [sự điều tra], geochemical prospecting, sự khảo sát địa hóa, geologic prospecting,...
  • / ´broumeit /, Danh từ: (hoá học) bromat,
  • Thành Ngữ:, to make good one's promise, gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
  • Danh từ: (sinh học) protein sắc tố, Y học: proteinmàu,
  • / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess...
  • như unprophetic,
  • / ´ʃugə¸koutid /, tính từ, bọc đường, Đường mật, a sugar-coated promise, một lời hứa đường mật
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ (giống cái . prophetess ): nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một tín ngưỡng..), ( prophet ) (tôn giáo)...
  • bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được bảo vệ, protected band, dải được bảo...
  • máy đo mưa interceptometer,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top