Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put in harm” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drʌgist /, Danh từ: người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, apothecary , pharmacologist , posologist , pharmaceutist , pharmacist,...
  • / mis´ti:k /, Danh từ: không khí thần bí, thuật thần bí, Từ đồng nghĩa: noun, attitude , awe , character , charisma , charm , complex , fascination , glamour , magic...
  • Tính từ: (thuộc) xem pharmacognosy,
  • / ¸fa:məkə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) dược lý, pharmacological research, sự nghiên cứu về dược lý
  • / ¸fa:məkouki´netik /, Tính từ: (thuộc) xem pharmacokinetics,
  • / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charming...
  • Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , tempter,...
"
  • / ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt, nguy hại, Từ đồng nghĩa: adjective, smoking is harmful...
  • / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • Thành Ngữ:, under a charm, bị mê hoặc; bị bỏ bùa
  • / ¸fa:mə´sju:tiks /, danh từ, số nhiều .pharmaceutics, như pharmacy,
  • Danh từ: dàn nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: noun, chamber orchestra , philharmonic
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / ´temptə /, Danh từ: người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ, ( the tempter) ma vương, quỷ xa tăng, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer...
  • / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ đồng nghĩa: noun, allure , appeal , attractiveness , call , charisma , charm , draw , enchantment...
  • viết tắt, dược phẩm đặc chế anh quốc ( british pharmaceutical codex),
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top