Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.924) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thủ tục dịch vụ ngắt, interrupt service routine, thường trình dịch vụ ngắt, interrupt service routines (isr), các thường trình dịch vụ ngắt
  • giá trị sản lượng công nghiệp, sản lượng công nghiệp, gross industrial output value, giá trị tổng sản lượng công nghiệp, value of industrial output, giá trị sản lượng công nghiệp
  • Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
  • / ´wɔ:tə¸spaut /, Danh từ: Ống máng, máng xối, vòi rồng; cây nước (cột nước hình ống giữa biển và mây, hình thành khi có gió lốc hút lên cao một khối nước xoay tít),
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
  • Danh từ: mạch điện kiểm tra việc nhập liệu, mạch vào, bridge input circuit, mạch vào có cầu nối, bridge input circuit (e.g. in process control ), mạch vào cầu nối
  • Thành Ngữ:, to put up a job on somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố
  • sự điều khiển số, cnc ( computerizednumeric control ), sự điều khiển số máy tính hóa, computerized numeric control (cnc), sự điều khiển số máy tính hóa
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • phần mềm máy tính, phần mềm vi tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), các băng dữ liệu phần mềm máy tính
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn, reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc), reduced instruction set computer-risc, máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc)
  • Thành Ngữ:, to feel like putting somebody on, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
  • công suất (đầu) ra, cổng suất đầu ra, công suất phát, điện lượng, công suất ra, average output power, công suất đầu ra trung bình, rated output power, công suất đầu ra danh định
  • Thành Ngữ:, to put up a good/poor fight, có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
  • hệ (thống) phân phối không khí, hệ thống phân phối không khí, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp, supply air distribution...
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • lập trình lôgic, sự lập trình logic, sự thảo chương trình logic, celp ( computationally extended logic programming ), sự lập trình lôgic mở rộng tính toán, computationally extended logic programming (celp), sự lập trình...
  • sự điều khiển (bằng) số, điều chỉnh số trị, sự điều khiển bằng số, điều khiển bằng số, điều khiển số, sự điều khiển số, computer numerical control, điều khiển số bằng máy tính, computer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top