Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick on the trigger” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´goust¸rait /, ngoại động từ, viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn, peter ghost-wrote a quick reference book for his director, peter viết hộ cho giám đốc một tài liệu tham khảo nhanh...
  • Idioms: to be entangled in the meshes of political intrigue, vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • môi chất lạnh thể khí, hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí, gaseous refrigerant conduit, đường ống hơi môi chất lạnh, gaseous refrigerant stream, luồng hơi môi chất lạnh,...
  • làm lạnh trên đường đi, làm lạnh khi vận chuyển, over-the-road refrigeration [cooling], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • / 'ækwә,kʌltʃә /, như aquiculture, Kinh tế: nghề nuôi trồng thủy sản,
  • thiết bị lạnh, fluid expansion refrigerating apparatus, thiết bị lạnh kiểu giãn nở lỏng, thermoelectric refrigerating apparatus, thiết bị lạnh nhiệt điện
  • dòng môi chất lạnh, circulating refrigerant stream, dòng môi chất lạnh tuần hoàn, gaseous refrigerant stream, dòng môi chất lạnh thể khí
  • hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi, sesquicentennial, ngày lễ một trăm năm mươi năm
  • môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control,...
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • làm lạnh ghép tầng, sự làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ thống làm lạnh ghép tầng
  • tiêu chuẩn khí thải, the stringent us emission standards, tiêu chuẩn khí thải nghiêm khắc của mỹ
  • dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
  • / ´stringd /, Tính từ: có dây (nhạc cụ), buộc bằng dây, the stringed instruments, đàn dây
  • Idioms: to be intrigued by the suddenness of an event, ngạc nhiên vì biến cố đột ngột
  • / ´spriη¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springer, ( springboks) (đùa cợt) người nam phi; đội bóng nam phi,
  • sesquicacbonat,
  • sesquiclorua,
  • thiết bị nạp điện, bộ nạp, thiết bị nạp, central charging equipment, thiết bị nạp trung tâm, earthed charging equipment, thiết bị nạp tiếp đất, refrigerant charging equipment, thiết bị nạp môi chất lạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top