Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Radiocast” Tìm theo Từ | Cụm từ (7) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸reidiou¸ka:bn /, Hóa học & vật liệu: các bon phóng xạ, Điện lạnh: cacbon phóng xạ, radiocarbon age, tuổi theo cacbon phóng xạ
  • phân rã phóng xạ, law of radioactive decay, định luật phân rã phóng xạ, natural radioactive decay, phân rã phóng xạ tự nhiên, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay heat, nhiệt lượng...
  • nguyên tố phóng xạ, dãy phân rã phóng xạ, nguyên tố phóng xạ, man-made radioactive element, nguyên tố phóng xạ nhân tạo, natural radioactive element, nguyên tố phóng xạ tự nhiên
  • hằng số (phân) rã, hằng số suy giảm, hằng số phân rã, hằng số tắt dần, hằng số phân hủy, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay constant, hằng số phân rã phóng xạ
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / eks¸tə:mi´neiʃən /, danh từ, sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: noun, massive extermination, sự hủy diệt hàng loạt, eradication , extinction , extinguishment ,...
  • / ə¸blitə´reiʃən /, danh từ, sự tẩy, sự xoá sạch, sự phá hủy, sự làm tiêu ma, Từ đồng nghĩa: noun, eradication , extermination , extinction , extinguishment , extirpation , liquidation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top