Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rap on knuckles” Tìm theo Từ | Cụm từ (225.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸haidrou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng nước, thủy liệu pháp, Y học: thủy liệu pháp,
  • buồng để không khí vào, giếng đưa nước vào, buồng cấp (vào), buồng hút, buồng nạp, khoang hút (bơm), khoang nạp, ngăn nạp, ngăn nhập, buồng nạp, buồng hút,
  • / ¸klaimətou´θerəpi /, Danh từ: (y học) liệu pháp khí hậu học, Y học: liệu pháp khí hậu,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • phương pháp thử nghiệm, phương pháp kiểm tra, phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, external test method, phương pháp kiểm tra ngoài, practical test method, phương pháp thử thực tế,...
  • dụng cụ ép lò xo xupáp (lắp ráp),
  • cột tháp để nâng, cột lắp ráp,
  • / ´hi:liou¸θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng ánh sáng, nhật quang liệu pháp, Y học: liệu pháp tắm nắng,
  • bộ phận nối rắcco, các linh kiện lắp ráp,
  • đập tràn ngập lặng, đập tràn cột nước thấp, ngưỡng tràn, đập tràn chìm,
  • / ¸plænə´græfik /, Tính từ: thuộc planography,
  • / ɪˌlɛktroʊˈθɛrəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng điện, điện liệu pháp, Y học: liệu pháp điện, Kỹ thuật chung:...
  • / bæk¸tiəriou´θerəpi /, Y học: liệu pháp vi khuẩn,
  • / ¸θæləsou´θerəpi /, Y học: liệu pháp tắm biển,
  • thùng sắc ký, paper chromatography tank, thùng sắc ký giấy
  • Danh từ: (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp, đường lắp ráp, dây chuyền lắp ráp, đường tập hợp / đường lắp ráp, hệ thống dây chuyền, dây truyền lắp ráp, dây chuyền lắp...
  • buýt nhập/xuất, buýt vào/ra, kênh vào/ra, đường truyền dẫn ra/vào,
  • / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • / ¸mæsou´θerəpi /, Y học: liệu pháp xoa bóp,
  • Thành Ngữ: cạo rà, cạo đi, to scrape off, cạo nạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top