Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recollections” Tìm theo Từ | Cụm từ (3) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in recollections, trong ký ức
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / ¸rekə´lekʃən /, Danh từ: sự nhớ lại, hồi tưởng; ký ức, hồi ức, ( (thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký, ký ức, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top