Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Revenir” Tìm theo Từ | Cụm từ (281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • định lí helmholtz-thevenin,
  • định lý helmholtz-thévenin,
  • viết tắt, ( rspca) hội hoàng gia bảo vệ súc vật ( royal society for the prevention of cruelty to animals),
  • máy phát điện thévenin,
  • / pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective
  • viết tắt, hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi ( national society for the prevention of cruelty for children),
  • / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious , supervenient
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • / 'smʌgliη /, Danh từ: sự buôn lậu, Kinh tế: buôn lậu, act of smuggling, hành vi buôn lậu, prevention of smuggling, ngăn ngừa buôn lậu, smuggling ring,...
"
  • sự nhiễm bẩn nước, sự ô nhiễm nước, ô nhiễm nước, sự làm ô nhiễm nước, prevention of water pollution, việc phòng ngừa ô nhiễm nước
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • / ə´riðmiə /, Danh từ: (y học) chứng loạn nhịp tim, Y học: loạn nhịp, jevenile arrhythmia, loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên, lnotropic arrhythmia, loạn...
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • trái phiếu (dựa vào) thu nhập, hospital revenue bond, trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện, utility revenue bond, trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng
  • doanh thu trên lề, thu nhập biên, thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế
  • công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn
  • dặm hành khách, dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm anh), revenue passenger mile, dặm hành khách có doanh thu
  • thu nhập hàng năm, budget for annual revenue, dự toán thu nhập hàng năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top