Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run into debt” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • Thành Ngữ:, to fall ( get , run ) into debt, to incur a debt
  • công nợ quốc tế, balanced of international indebtedness, cân bằng công nợ quốc tế
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, beholden , bound , indebted...
  • Idioms: to be indebted to a large amount to sb, thiếu người nào một số tiền lớn
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • Thành Ngữ:, to incur a debt, o run in debt
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • / ˈmänəˌtīz /, Danh từ: sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ, sự đúc tiền, tiền tệ hóa, monetization of debt, sự tiền tệ hóa nợ, monetization of debt, sự tiền...
  • công trái, nợ công, nợ của nhà nước, nợ nhà nước, quốc trái, external public debt, nợ công đối ngoại, monetization of public debt, sự tiền tệ hóa nợ công
  • / ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ đồng nghĩa: noun, debate , disputation , forensics
  • tax-debt hiểu nôm na là "nợ thuế" - tức là các khoản thuế đến hạn nhưng chưa nộp. tuy nhiên, theo một số chuyên gia thì từ này nên dịch là "outstanding tax" thì mới sát nghĩa.,
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • / 'neikidli /, phó từ, trần trụi, không dấu giếm, he states nakedly that his family is over head and ears in debt, hắn tuyên bố hụych toẹt rằng gia đình hắn đang bị nợ nần lút đầu
  • Idioms: to be burdened with debts, nợ chất chồng
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • Thành Ngữ:, a bad debt, món nợ không hy vọng được trả
  • Thành Ngữ: thiếu nợ, to be in debt, mang công mắc nợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top