Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Saluer” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.255) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
"
  • tham số kiểu, element type parameter, tham số kiểu phần tử, type parameter value, giá trị tham số kiểu, type parameter values, các giá trị tham số kiểu
  • vùng rìalissauer,
  • phốt xú páp, valve stem seal installer, dụng cụ lắp phốt xú páp, valve stem seal pliers, kìm lắp phốt xú páp
  • trình cài đặt, chương trình cài đặt, installer ( installationprogram ), chương trình cài đặt
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • giá trị xuất khẩu, gross export value, giá trị xuất khẩu gộp, gross export value, tổng giá trị xuất khẩu, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • salerit,
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • bổ sung giá trị, giá trị gia tăng, value-added network (van), mạng bổ sung giá trị, value-added tax function, hàm thuế giá trị gia tăng
  • nhiệt trị, giá trị nhiệt, năng suất toả nhiệt, low heat value, nhiệt trị thấp, latent heat value, giá trị nhiệt ẩn, specific heat value, giá trị nhiệt dung riêng
  • giá trị đo chia, giá trị độ chia, giá trị thang đo, gray scale value, giá trị thang độ xám, grey scale value, giá trị thang đo độ xám, maximum scale value, giá trị thang đo cực đại
  • / ´mə:dəris /, danh từ, người đàn bà giết người, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , slaughterer , slayer , triggerman
  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều một pha, three-phase alternating-current...
  • Danh từ: giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, extra surplus value, giá trị thặng dư vượt mức, rate of surplus value, tỉ suất giá trị thặng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top