Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saw log” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhật ký giao dịch, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • / ¸lɔgə´riə /, Y học: chứng đa ngôn nói nhanh và lưu loát nhưng thường là không mạch lạc như trong bệnh hưng cảm,
  • / 'kætəlɔg /, Danh từ: bản liệt kê mục lục, Ngoại động từ: phân thành mục lục, chia thành loại, ghi vào mục lục, Toán...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • lập bảng màu, atlat màu, cataloge màu, giản đồ sắc độ, sơ đồ màu,
  • danh từ: một loạt các hoạt động hoặc nhiệm vụ có quan hệ logic, hợp lý với nhau( như lập kế hoạch,sản xuất,tiêu thụ) được thực hiện cùng một lúc nhằm đưa sản...
  • giám sát khối logic cài sẵn,
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • / di'sə:niη /, Tính từ: nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • kính lọc ánh sáng, kính lọc màu, thiết bị lọc ánh sáng, bộ lọc ánh sáng, selective light filter, bộ lọc ánh sáng chọn lọc
  • / ´lærəp /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh, đập, Từ đồng nghĩa: verb, ( colloq .) whip , beat , clobber , flog , lambaste , thrash , trounce , whip
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • / di´vaidiη /, Kỹ thuật chung: chia, sự chia độ, sự phân chia, sự phân vùng, Kinh tế: chung hai bên, brinell test is calculated by dividing the load in kilograms...
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • / 'insait /, Danh từ: sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt, Toán & tin:...
  • / ´soul¸sə:tʃiη /, danh từ, sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình), tính từ, ' soul's”:si–, tự vấn, khảo sát tâm hồn mình
  • / ´mɔnəlɔg /, Danh từ: (sân khấu) kịch một vai; độc bạch, Xây dựng: độc thoại, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / pə´rælə¸dʒizəm /, Danh từ: (triết học) sự ngộ biện, Toán & tin: (toán logic ) sự suy lý sai, Y học: chứng loạn...
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • gỗ mersawa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top