Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sharp as a tack” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.238) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe for shares, subscribe for shares (to..), subscription of stock,
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Idioms: to be attacked from ambush, bị phục kích
  • Idioms: to have a heart attack, bị đau tim
  • Idioms: to be secure from attack, bảo đảm không sợ bị tấn công
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
"
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • / ´hei¸stæk /, Danh từ: Đống cỏ khô, Kỹ thuật chung: đống rơm, Từ đồng nghĩa: noun, sheaf , stack , rick , hay , haycock...
  • / ´sla:ndərəs /, Tính từ: vu khống; phỉ báng, Từ đồng nghĩa: adjective, a slanderous attack, một sự công kích có tính chất vu khống, calumnious , defamatory...
  • / ə´sɔ:ltə /, danh từ, người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assailer , attacker
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
  • / ´smouk¸stæk /, Kinh tế: ống khói nhà máy, smokestack industries, công nghiệp nặng (đặc trưng bởi những ống khói nhà máy)
  • / pri:´medi¸teit /, Ngoại động từ: suy nghĩ trước, dự tính trước, lập kế hoạch trước, Từ đồng nghĩa: verb, a premeditated attack, một cuộc tấn...
  • / ´ɔ:l¸aut /, tính từ & phó từ, dốc hết sức, dốc toàn lực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an all-out attack, một cuộc tấn...
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • kim loại gốc (hợp kim), kim loại cơ bản, kim loại gốc, kim loại nền, kim loại thường, base metal attack, sự ăn mòn kim loại nền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top