Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show around” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have one's ears to the ground, nhạy bén, nắm bắt vấn đề một cách nhanh chóng
  • mức độ ồn, mức nhiễu, mức ồn, mức nhiễu, mức ồn, sàn nhiễu, background noise level, mức nhiễu nền, circuit noise level, mức nhiễu mạch
  • / ´wɔ:tə¸bɛəriη /, Xây dựng: tính chứa nước, Kỹ thuật chung: ngậm nước, water-bearing gravel layer, lớp sỏi ngậm nước, water-bearing ground, đất...
  • thịt nghiền, thịt băm, ground (meat) cooler, phòng lạnh thịt nghiền
  • sự cố chạm đất, sự nối đất, sự rò điện qua đất, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • Idioms: to be out of tune with one 's surrounding, Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng
  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • / ´ɔ:l¸raund /, Tính từ: toàn diện, toàn năng, Kỹ thuật chung: vạn năng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-round development,...
  • không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung quanh
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • tấm fibôximăng, tấm fibrôximăng, ngói amian, half-round asbestine tile, ngói amian nửa tròn
  • Thành Ngữ:, to shift one's ground, thay đổi lập trường, đổi ý
  • Thành Ngữ:, to gain ground on sb, đuổi theo ai sát nút
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • nhà máy thủy điện, head development type underground hydroelectric power plant, nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước, mountain hydroelectric power plant, nhà máy thủy điện miền núi, open-air hydroelectric power plant,...
  • Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức
  • tuyến kích động, mặt đầu sóng xung kích, mặt đầu áp suất, oblique shock front, tuyến kích động xiên, reflected shock front, tuyến kích động phản xạ, spherical shock front, tuyến kích động cầu, stationary shock...
  • dòng điện sự cố, dòng điện cực quá áp, dòng điện cực sự cố, dòng sự cố, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top