Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Size up” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.010) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền tố có nghĩa : ở trên : supraclavicular trên xương đòn, hơn; vượt quá; siêu : supranational siêu dân tộc, tiền tố chỉ ở trên, trên,
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • / di:'əʊdəraizə /, Kinh tế: chất khử mùi, thiết bị khử mùi, batch deodorizer, thiết bị khử mùi gián đoạn, continuous deodorizer, thiết bị khử mùi liên tục, counter-flow deodorizer,...
  • như sizable, Từ đồng nghĩa: adjective, sizable
  • / i´tə:nə¸laiz /, như eternize, Từ đồng nghĩa: verb, eternize , perpetuate
  • / li´dʒitimə¸taiz /, như legitimize, Từ đồng nghĩa: verb, legitimate , legitimize
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • / ´ænti¸treid /, tính từ, thổi ngược lại gió alizê, danh từ, gió ngược lại gió alizê,
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • vân giao thoa, localized (interference) fringe, vân (giao thoa) định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • Tính từ: thổi ngược lại gió alizê, Danh từ: gió ngược gió alizê, Y học:...
  • Danh từ: (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát, đá tảo cát, ki-zen-gua (khoáng), Địa chất: kizengua,
  • / ´su:pə¸ma:kit /, Danh từ: siêu thị, Kỹ thuật chung: siêu thị, Kinh tế: siêu thị, automatic supermarket, siêu thị tự động...
  • tấm uốn sóng, tôn lượn sóng, tấm lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm tôn lượn sóng, galvanized corrugated sheet, tấm lượn sóng mạ kẽm
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • / ´mizən /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm phía lái ( (cũng) mizen mast), buồm nhỏ phía lái ( (cũng) mizen sail),
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top