Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick one’s neck out” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • / ´gizəd /, Danh từ: cái mề (chim)(gà), (nghĩa bóng) cổ họng, Kinh tế: cái mề, cổ họng, to stick in one's gizzard, (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ...
  • / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose, Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng, Ngoại động...
  • / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , neckerchief , necktie , overlay , scarf , tie
  • sào thử điện đèn nêon, outdoor neon voltage detector stick, sào thử điện đèn nêon dùng ngoài trời
  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • đồng đẳng janecke,
  • ký hiệu krônecke,
  • sào thử điện, sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh quang, multi-range voltage detector stick, sào...
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • như polo-stick,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
  • Idioms: to have legs like match -sticks, chân như que diêm, như ống sậy
  • Danh từ: trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top