Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “String attached” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết thúc tuần tự, kết thúc chuỗi, hết chuỗi, hết tuần tự, end of string/ end of sequence (eos), kết thúc chuỗi/ kết thúc dãy
  • viết tắt, ( snobol, snobol) ngôn ngữ snobol; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) ( string-oriented symbolic language), ngôn ngữ snobol,
  • kí tự rỗng, dấu cách, ký tự không, ký tự nul, ký tự rỗng, ký tự trống, null character string, chuỗi ký tự trống
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • danh từ, phần thừa lòng thòng, ( số nhiều) việc chưa giải quyết, to cut the loose ends of a string, cắt phần thừa lòng thòng của sợi dây, the loose ends of the war, những việc chưa giải quyết của chiến tranh,...
  • / 'strin-juh /, Tính từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh),...
  • như string band,
  • Thành Ngữ:, to string up somebody, treo cổ ai
  • kiểu string (chuỗi),
  • hằng chuỗi, character string constant, hằng chuỗi ký tự
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • cốn thang hở, dầm thang hở, dây mở, open string tair, cầu thang có dầm thang hở
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
  • Thành Ngữ:, to string along with somebody, đi với ai, đi theo ai
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • / bɔ:l /, Danh từ: tiếng nói oang oang, Động từ: nói oang oang, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, noun, to bawl out a string of...
  • / ´nek¸tai /, Danh từ: ca vát, cà-vạt, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , bolo tie , bow tie , cravat , foulard , neckcloth , scarf , string tie , tie
  • / ə´sɔ:ltə /, danh từ, người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assailer , attacker
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top