Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Surfacial” Tìm theo Từ | Cụm từ (47) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngoài bề mặt, thi công, out-of-face surfacing, gia công ngoài bề mặt
  • sự chống mài mòn, khả năng chống mòn, tính chống mòn, độ chịu mòn, tính chịu mòn, sức chịu mòn, sức chống mài mòn, sức chống mòn, tính chịu mài mòn, wear resistance of surfacing, độ chịu mòn của lớp...
  • Tính từ: thuộc bề mặt; trên mặt đất,
  • trầm tích bề mặt, trầm tích nong,
  • Danh từ: sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt, sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng, sự bào bề mặt, sự tiện mặt đầu, chỉnh bề...
"
  • lớp lát mặt bằng đá,
  • nâng chỉnh bề mặt đường,
  • áp xe dưới mạc,
  • lớp trát mặt bằng vữa,
  • vật liệu bitum đúc nguội,
  • lớp phủ mặt đường, sự san mặt đường, lớp mặt đường,
  • vật liệu bề mặt, chất được phun hay trát lên những bộ phận cấu trúc (như thanh xà, cột, sàn) để chống cháy; hoặc trên trần hay tường nhà nhằm mục đích cách âm, chịu lửa hay trang trí. bao gồm...
  • thóat vị dưới liềm não,
  • lớp thảm bitum,
  • lớp phủ mặt đường,
  • lớp lát mặt bằng bê-tông,
  • máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu, máy tiện mặt mút, máy tiện ngang,
  • tấm lót mặt,
  • chuyển động xén mút,
  • áo đường bằng đá, sự ốp đá bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top