Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow ” Tìm theo Từ | Cụm từ (178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) nhạn biển,
  • hố sụt hình phễu, phễu cactơ,
  • / ´wɔlou /, Danh từ: sự đầm mình, bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình), Nội động từ: Đầm mình (trong bùn..), (nghĩa bóng) thích thú, ham mê, đắm...
  • / ´sælou /, danh từ, cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, tính từ .so sánh, vàng bủng, vàng vọt (màu da), ngoại động từ, làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám, nội động...
  • luống răng lược (ở miền đá vôi),
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
  • Danh từ: (thực vật học) cây thổ hoàng liên, cây bông tai (họ thiên lý),
  • tổ én,
  • Danh từ: hố vực, phễu sụt, chỗ sụt,
  • đồng hồ thủy,
  • mộng gỗ đuôi én, mộng đuôi én,
  • tiêu dùng vốn, tiêu hao vốn, capital consumption allowance, trợ cấp tiêu hao vốn
  • / ʃə´lɔt /, Danh từ: (thực vật học) cây hẹ tây (loại hành mọc thành cụm có thân cây nhỏ), Kinh tế: cây hẹ,
  • chỗ nông, bãi nông,
  • Thành Ngữ:, entertainment allowances, phụ cấp tiếp khách
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • Điều khoản điều chỉnh giá, a clause in contract allowing for adjustment in price
  • Thành Ngữ:, separation allowance, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
  • nước cạn, nước nông, nước kiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top