Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tới” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ig´nait /, Ngoại động từ: Đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, khơi mòi, bắt mòi, bắt ngòi, khơi mào, (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng, Nội...
  • / wɜ:ld /, danh từ: thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời;...
  • / 'dæmidʤ /, Danh từ: mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, ( số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền, what's...
  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • / ´grʌbi /, Tính từ: bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy, có giòi, Kỹ thuật chung: bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa:...
  • / skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường, ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiết, Ngoại động từ...
  • / ri´nju:əl /, Danh từ: sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại, sự gia hạn,
  • khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ...
  • vật cũ kỹ lấp chung, hư cũ cố ý, sự hóa cũ nội tại, sự lỗi thời cố ý,
  • / kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong,...
  • / ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu, thích nghi với môi trường, hình...
  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • / sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng, Nội động từ:...
  • / tu:t /, danh từ, Âm thanh ngắn (của tiếng sáo, tiếng còi..), ngoại động từ, (âm nhạc) thổi (kèn), nội động từ, bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ), hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • kỳ hạn mỏi của máy, độ bền lâu, thời hạn sử dụng, tuổi thọ, độ bền lâu, tuổi thọ, tuổi bền mỏi, độ bền khi chịu tải trọng thay đổi chiều,
  • / ´grʌbinis /, danh từ, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy, tình trạng có giòi, Từ đồng nghĩa: noun, filth , filthiness...
  • / 'hɑ:f'hɑ:di /, tính từ, (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt,
  • / ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng, motor-car accessories, đồ phụ tùng ô tô, boiler accessories, các phụ tùng nồi hơi,...
  • / 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm thử kiến thức, tài khéo léo..), sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top